away -0.5
Deportivo Alaves 4.00 0.93  2/2.50.904.35 0.78  11.09
Sevilla 1.99  0.51.001.00 2.58  0/0.51.130.81 Hòa 983.45 2.16 
away -0.25
Eintracht Braunschweig 3.00 0.81  2.50.923.40  01.07 11.00
VfB Stuttgart 2.40  0/0.51.120.98 3.00 0.81 0.88 Hòa 883.30 2.10 
away +0.25
OB Odense 2.36  0/0.51.07 2.51.052.87  00.76 11.04
Aalborg BK 3.05 0.85 0.85 3.50 1.13 0.84 Hòa 833.35 2.14 
away +0.5
Genclerbirligi SK 2.08  0.51.08 20.842.75  0/0.51.21 0.5/10.81
Akhisar Belediyespor 3.65 0.84 1.06 4.45 0.70 1.07 Hòa 813.05 1.96 
thẻ 100k /1 trận, bác nào ngược máu điểm danh nào. nhận người đầu tiên và trước trận 15p![]()
			






						
					
					
					
						
  Trả lời với trích dẫn
 Bấm Ở Dưới Nhé!
						
						
						
						
						
						

